--

khôn thiêng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khôn thiêng

+  

  • Capable of being propitiated (nói về linh hồn người chết)
    • Ông bà khôn thiêng thì về phù hộ cho con cháu
      May the soul of their grandparents be propitiated and give protection to them
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khôn thiêng"
Lượt xem: 463